
Máy chiếu Sony VPL - EX345
Mã hàng: VPL - EX345
Tình trạng: | Hàng mới |
Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
Hotline: 0912 310 886
https://analytics.google.com/analytics/web/#/p255871702/reports/defaulthome
Mã hàng: VPL - EX345
Tình trạng: | Hàng mới |
Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
Hotline: 0912 310 886
Hình ảnh rõ ràng và sắc nét, kết nối linh hoạt, chi phí sử dụng thấp
Máy chiếu VPL-EX345 lý tưởng cho phòng học, phòng họp có kích thước vừa cho đến trung bình lớn
Hoạt động êm ái, thiết kế nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, cho ra hình ảnh trình chiếu sắc nét ở độ phân giải XGA trên nền độ sáng màu 4200 lumen với công nghệ Sony 3LCD đảm bảo màu sắc trung thực, rực rỡ.
Máy chiếu VPL-EX345 lý tưởng trong môi trường tích hợp AV/IT cao như hiện nay, mở rộng lựa chọn kết nối trình chiếu qua hai cổng HDMI và kết nối trực tiếp cổng trình chiếu USB. Chức năng đặt tên cho cổng kết nối cũng làm mọi thứ đơn giản hơn khi tên thiết bị hiển thị trên màn hình để dễ dàng lựa chọn.
Kết nối VPL-EX345 vào mạng để trình chiếu lên đến 4 PC/Mac book đồng thời. Nếu mua thêm Wifi dongle, có thể trình chiếu không dây từ máy tính xách tay, điện thoại hoặc máy tính bảng. Điều khiển máy chiếu từ xa qua ứng dụng miễn phí trên điện thoại hoặc máy tính bảng. Hoặc bạn không cần mang máy tính vào phòng họp mà chỉ cần cắm USB vào để trình chiếu đơn giản.
Nhiều chức năng tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ đèn chiếu cũng giúp giảm chi phí sử dụng máy. Bảo trì đơn giản hơn với cửa tiếp cận đèn chiếu từ phía sau
Thông số chi tiết:
Hệ thống hiển thị | 3LCD |
---|---|
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng | 0.63” (16 mm) |
Số pixel | 1024x768 (XGA) |
Lấy nét ống kính | Thủ công |
Zoom ống kính | Thủ công |
Tỉ lệ phóng đại | x1.6 |
Tỉ lệ phóng hình | 1.40:1 đến 2.27:1 |
Nguồn sáng | Đèn cao áp 225 W |
Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) | 4000h/ 6000h/ 10000h |
Vệ sinh/Thay bộ lọc (tối đa) | 10000h (đồng bộ thay đèn chiếu) |
Kích thước màn hình chiếu | 30" đến 300" |
Độ sáng màu (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) | 4200lm/ 3200lm/ 2500lm |
Tỉ lệ tương phản | 3300:1 |
Loa | 16 W (mono) |
Tần số quét ngang | 15 kHz đến 92 kHz |
Tần số quét dọc | 48 Hz đến 92 Hz |
Độ phân giải tín hiệu số vào | Tối đa 1600 x 1200 |
Độ phân giải tín hiệu video vào | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 575/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/60p, 1080/50p |
Hệ thống màu | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL-60 |
Hiệu chỉnh hình thang | +/-30 độ |
Ngôn ngữ hỗ trợ | 27 ngôn ngữ (Anh, Hà Lan, Pháp, Ý, Đức, tiếng Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Lan, Nga, Thụy Điển, Na Uy, Nhật, Hoa phổ thông, Hoa phồn thể, Hàn Quốc, Thái Lan, Việt Nam, Ả Rập, Ba Tư, Phần Lan, Indonesia, Hungary, Hy Lạp, Tiệp Khắc, Slovakia, Romania) |
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động | 0°C đến 40°C |
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ | -10 °C đến +60°C |
Nguồn điện | AC 100 V đến 240 V, 2.9 A đến 1.3 A, 50 Hz / 60 Hz |
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V | 324 W / 262 W / 227 W |
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V | 5.5W (LAN) / 6.0W (modul WLAN) / 6.3W (Tất cả các cổng & cổng mạng kết nối, khi “chế độ chờ” được đặt là “Tiêu chuẩn”) |
Tản nhiệt (AC 220V -240V) | 1105 BTU/h |
Kích thước máy (RxCxS)(mm) | 365 x105 x 268 mm |
Khối lượng (Kg) | 4.0 Kg |